Dưới đây là thông tin chi tiết về 3 loại nước làm mát động cơ tiện lợi & giá rẻ, trong đó có CF2006 và Honda Pre-Mix, kèm theo phân tích thành phần và nhà sản xuất:
1. CF2006 (Coolant Fluid 2006)
-
Thành phần chính:
-
Ethylene Glycol: thành phần chính giúp hạ nhiệt, chống đông.
-
Chất ức chế ăn mòn (Corrosion inhibitors): thường là các muối phosphate hoặc silicate.
-
Nước tinh khiết.
-
-
Loại: Thường là loại P-OAT (phosphate organic acid technology) – công nghệ hữu cơ kết hợp phosphate, phù hợp cho khí hậu nóng như Việt Nam.
-
Màu sắc: Xanh lá hoặc xanh dương tùy lô sản xuất.
-
Tỉ lệ pha: Sản phẩm thường pha sẵn, không cần pha loãng.
-
Dung tích phổ biến: 1 lít, 4 lít.
-
Giá tham khảo: khoảng 60.000 – 90.000 VNĐ/lít.
-
Nhà sản xuất: CF2006 thường là sản phẩm OEM hoặc của các công ty nội địa như Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Cường Phát hoặc các đơn vị cung cấp phụ tùng nội địa.
2. Honda Pre-Mix Coolant (Dung dịch làm mát Honda pha sẵn)
-
Thành phần chính:
-
Ethylene Glycol (tỷ lệ 30–50%): chống đông và làm mát.
-
Chất ức chế ăn mòn: công nghệ Hybrid Organic Acid Technology (HOAT) – kết hợp chất hữu cơ và vô cơ.
-
Không chứa Silicate và Borate – an toàn hơn cho các chi tiết hợp kim nhôm.
-
-
Màu sắc: Xanh lá đặc trưng.
-
Tỉ lệ pha: Đã pha sẵn, dùng trực tiếp.
-
Dung tích: 1 lít, 2 lít.
-
Giá tham khảo: khoảng 80.000 – 100.000 VNĐ/lít.
-
Nhà sản xuất: Honda Motor Co., Ltd. – sản xuất tại Thái Lan hoặc Nhật, được phân phối chính hãng tại các HEAD Honda tại Việt Nam.
-
Ưu điểm: Phù hợp tuyệt đối với các dòng xe máy và ô tô Honda. Bảo vệ tốt phớt, ron cao su và bơm nước.
3. Toyota Long Life Coolant (giá rẻ bản nội địa/pha sẵn)
-
Thành phần chính:
-
Ethylene Glycol (~33–50%).
-
Phosphate-based inhibitors – phù hợp với động cơ Nhật.
-
Không chứa silicate và amine, giúp giảm lắng cặn và kéo dài tuổi thọ két nước.
-
-
Loại: P-OAT.
-
Màu sắc: Đỏ hoặc hồng.
-
Tỉ lệ pha: Có bản pha sẵn và bản cô đặc (bản pha sẵn tiện lợi hơn).
-
Giá tham khảo: từ 90.000 – 120.000 VNĐ/lít (cho bản pha sẵn hàng nội địa).
-
Nhà sản xuất: Toyota Tsusho hoặc AISIN – bản nội địa đôi khi được nhập không chính ngạch với giá rẻ hơn bản chính hãng phân phối tại đại lý Toyota.
So sánh nhanh
Tên sản phẩm | Loại | Công nghệ | Màu | Tỉ lệ pha | Giá (VNĐ/lít) | Phù hợp cho |
---|---|---|---|---|---|---|
CF2006 | Pha sẵn | P-OAT | Xanh dương/lá | Không cần pha | 60–90K | Xe phổ thông, nội địa |
Honda Pre-Mix | Pha sẵn | HOAT | Xanh lá | Không cần pha | 80–100K | Xe máy/ô tô Honda |
Toyota Long Life (rẻ) | Pha sẵn | P-OAT | Đỏ/Hồng | Không cần pha | 90–120K | Ô tô Nhật, đa dụng |
Bạn cần tôi gợi ý lựa chọn loại nào phù hợp với dòng xe cụ thể không?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét